Từ "liên lạc" trong tiếng Việt có nghĩa là truyền tin, thông điệp hoặc giữ mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều bên. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể có những ý nghĩa khác nhau.
Định nghĩa:
Liên lạc (động từ): Truyền tin cho nhau để giữ mối liên hệ.
Ví dụ: "Con tàu vũ trụ liên lạc thường xuyên với trái đất." (Tàu vũ trụ gửi và nhận thông tin từ Trái Đất.)
Ví dụ: "Chúng ta nên liên lạc bằng điện thoại để thảo luận về kế hoạch." (Gọi điện thoại để trao đổi thông tin.)
Liên lạc (danh từ): Người hoặc tổ chức làm công tác truyền đạt thông tin.
Các cách sử dụng khác nhau:
Đứt liên lạc: Có nghĩa là không còn liên lạc được nữa.
Địa điểm liên lạc: Nơi mà người ta có thể liên lạc với nhau.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Thông tin: Có liên quan đến việc truyền đạt kiến thức, dữ liệu.
Giao tiếp: Tương tác và trao đổi thông tin giữa người với người.
Kết nối: Mối liên hệ giữa các cá nhân, tổ chức, hoặc thiết bị.
Phân biệt các biến thể:
"Liên lạc" khi là động từ thường đi kèm với các giới từ như "bằng", "với", "đến".
"Liên lạc" khi là danh từ có thể được dùng để chỉ một công việc hoặc một bộ phận trong tổ chức.
Ví dụ nâng cao: